Công thức cho sản phẩm Polyether Polyol này là H·(C4H8O) n·OH, có nghĩa là nó là một loại polyol có chứa các đơn vị lặp lại của oxit propylene.Điều này mang lại cho nó các tính chất độc đáo làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm polyurethane.
Một trong những lợi ích chính của sản phẩm này là thời gian tháo khuôn của nó, thường là 40-45 giây.làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các quy trình sản xuất nơi thời gian quay nhanh là điều cần thiết.
Sản phẩm Polyether Polyol có sẵn trong nhiều công thức khác nhau, bao gồm POP10 % POP15 % POP25 % POP45 %.Các công thức khác nhau này cho phép linh hoạt hơn trong quá trình sản xuất, vì chúng có thể được điều chỉnh cho các ứng dụng và yêu cầu cụ thể.
Nhìn chung, sản phẩm Polyether Polyol là một vật liệu linh hoạt và đáng tin cậy rất cần thiết cho việc sản xuất các sản phẩm polyurethane chất lượng cao.Các tính chất và công thức độc đáo của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho một loạt các ứng dụng, và tuổi thọ dài của nó đảm bảo rằng nó vẫn là một vật liệu ổn định và nhất quán theo thời gian.
Polyether Polyol là một polyol polymer thường được sử dụng trong sản xuất Poliol E Isocianato.
Nội dung rắn | 25 |
Điểm nóng chảy | 33-36°C |
Loại | Polyether Polyol |
Điểm phát sáng | > 200°C |
Mật độ | 1.01-1.03 G/cm3 |
Chỉ số khúc xạ | 1.45-1.47 |
Thời hạn sử dụng | 6 tháng |
Độ hòa tan | Hỗn hợp trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ |
Cấu trúc phân tử | HO[CH2CH2CH2CH2CH2O]H |
Thời gian tháo khuôn | 40-45 |
Một trong những tính năng đáng chú ý nhất của sản phẩm Polyol này là điểm nóng chảy 33-36 ° C. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi một vật liệu có thể chịu được nhiệt độ cao.Ngoài ra, sản phẩm này có hàm lượng rắn là 25%, làm cho nó trở thành vật liệu tập trung cao, hoàn hảo để sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Giá trị axit của sản phẩm Polyol này cũng ấn tượng, với tối đa chỉ 0,05%.Điều này có nghĩa là nó là một vật liệu rất ổn định có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng hóa học và công nghiệp mà không có nguy cơ phân hủy hoặc ăn mòn.
Chỉ số khúc xạ của sản phẩm này nằm trong khoảng 1,45-1.47Độ nhớt thấp và độ minh bạch cao làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong sản xuất ống kính, ống kính và các thành phần quang học khác.
Sản phẩm Polyol cũng có một loạt các nồng độ POP10 % POP15 % POP25 % POP45 % khác nhau, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều kịch bản khác nhau.nồng độ POP10% là lý tưởng để sử dụng trong sản xuất bọt dẻo, trong khi nồng độ POP25% là rất tốt để sử dụng trong các ứng dụng bọt cứng.
Sản phẩm Polyol này có sẵn trong hai kích thước đóng gói khác nhau, bao gồm 20kg / trống và 200kg / trống. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu rất tiện lợi có thể dễ dàng vận chuyển và lưu trữ,bất kể ứng dụng hoặc ngành công nghiệp nó được sử dụng trong.
Hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm polyether polyol:
Dịch vụ sản phẩm polyether polyol:
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào