Một trong những thuộc tính đáng chú ý nhất của sản phẩm này là phạm vi chỉ số khúc xạ của nó là 1,45-1.47Tính năng này đặc biệt quan trọng trong sản xuất vật liệu quang học, chẳng hạn như ống kính, ống kínhtrong đó chỉ số khúc xạ là một yếu tố quan trọng trong việc xác định các tính chất quang học của sản phẩm cuối cùng.
Một khía cạnh quan trọng khác của Polyether Polyol là giá trị axit thấp của nó, được thiết lập ở mức tối đa 0,05%. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng có khả năng kháng axit quan trọng,chẳng hạn như trong sản xuất lớp phủ và chất kết dính.
Hơn nữa, hàm lượng rắn của sản phẩm này được thiết lập ở mức 25%, cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ hòa tan và độ nhớt cho các ứng dụng khác nhau.
Cuối cùng, Polyether Polyol tự hào có điểm bốc cháy trên 200 ° C, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn và ổn định để sử dụng trong các môi trường khác nhau.
Nhìn chung, polyol Polymer là một hợp chất hóa học linh hoạt và đáng tin cậy có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng.POP25%, và POP45%, giúp dễ dàng tìm ra công thức phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Đặc điểm sản phẩm | Giá trị |
Loại polyol | Polyether Polyol |
Thời hạn sử dụng | 6 tháng |
Cấu trúc phân tử | HO[CH2CH2CH2CH2CH2O]H |
Thời gian tháo khuôn | 40-45 |
Điểm nóng chảy | 33-36°C |
Độ nhớt | 100-1000 MPa.s |
Giá trị axit | 0.05% tối đa |
Bao bì | 20kg/bàn; 200kg/bàn |
Ứng dụng | Đường ống dẫn |
Công thức | H·(C4H8O) n·OH |
Nội dung rắn | 25 |
Một trong những ứng dụng phổ biến của Poliol PPG3000 là trong sản xuất bọt polyurethane.để tạo ra một sản phẩm có độ đàn hồi và khả năng phục hồi tuyệt vời. Sự hòa tan của sản phẩm trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng này.thời gian tháo khuôn 40-45 giây đảm bảo rằng bọt giữ hình dạng của nó khi được loại bỏ khỏi khuôn.
Một ứng dụng khác của Poliol PPG3000 là trong sản xuất lớp phủ và keo. Trọng lượng phân tử cao của nó làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng để tạo ra lớp phủ và keo bền và mạnh mẽ.Độ hòa tan của sản phẩm trong dung môi hữu cơ làm cho nó dễ dàng làm việc trong quá trình sản xuất.
Sản phẩm cũng hữu ích trong sản xuất elastomer, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô.Tính chất cơ học tuyệt vời của nó và khả năng kháng hóa chất cao làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng này.
Tóm lại, Polyether Polyol của Chemical-YY (Poliol PPG3000) là một sản phẩm linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.và thời gian demolding làm cho nó một thành phần lý tưởng cho việc sản xuất polyol polymer, bọt polyurethane, lớp phủ và chất kết dính, và elastomer.
Công thức hóa học cho sản phẩm này làH·(C4H8O) n·OHvà nó có điểm nóng chảy 33-36 °C và chỉ số khúc xạ 1,45-1.47.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cho sản phẩm này, bao gồm khả năng chọn từ các tỷ lệ khác nhau của POP10, POP15, POP25 và POP45.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về cách chúng tôi có thể tùy chỉnhHóa chất - YY POLIOLpolyether polyol để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
Polyether Polyol là một sản phẩm hóa học linh hoạt được sử dụng trong sản xuất các ứng dụng polyurethane khác nhau như bọt, keo, lớp phủ và elastomer.Đội ngũ chuyên gia kỹ thuật của chúng tôi sẵn sàng để giúp đỡ với bất kỳ câu hỏi liên quan đến sản phẩm, bao gồm lựa chọn sản phẩm, hướng dẫn ứng dụng và khắc phục sự cố.
Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ cho khách hàng của chúng tôi, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, phát triển sản phẩm và các công thức tùy chỉnh.Các kỹ thuật viên có kinh nghiệm của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để phát triển các giải pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể của họChúng tôi cũng cung cấp đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm tối ưu.
Ngoài ra, chúng tôi cố gắng cung cấp cho khách hàng của chúng tôi với mức độ cao nhất của dịch vụ và hỗ trợ.bao gồm các trang dữ liệu an toànNhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ với bất kỳ yêu cầu liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ nào.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào