Sản phẩm này có điểm nóng chảy trong khoảng 33-36℃, là lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao. Polyether Polyol có hàm lượng chất rắn là 25, có nghĩa là nó có nồng độ cao và mang lại hiệu suất tuyệt vời trong nhiều ứng dụng.
Cấu trúc phân tử của Polyether Polyol là HO[CH2CH2CH2CH2O]H. Cấu trúc này được thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu suất tuyệt vời trong các ứng dụng đường ống. Polyether Polyol tương thích với nhiều loại sản phẩm khác, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Polyether Polyol thường được sử dụng kết hợp với Poliol E Isocianato để tạo ra chất kết dính và lớp phủ chất lượng cao. Sản phẩm này rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm lớp phủ đường ống, chất kết dính và chất bịt kín. Polyether Polyol cũng được sử dụng trong sản xuất chất đàn hồi, bọt và các sản phẩm polyurethane khác.
Nhìn chung, Polyether Polyol là một sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đường ống. Cấu trúc phân tử độc đáo, hàm lượng chất rắn cao và khả năng tương thích tuyệt vời với các sản phẩm khác khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia đòi hỏi những điều tốt nhất. Đây là một sản phẩm linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng và chắc chắn sẽ mang lại kết quả tuyệt vời mọi lúc.
Cấu trúc phân tử | HO[CH2CH2CH2CH2O]H |
Hàm lượng chất rắn | 25 |
Chỉ số axit | 0,05% Tối đa |
Đóng gói | 20kg/thùng; 200kg/thùng |
Điểm nóng chảy | 33-36℃ |
Chỉ số khúc xạ | 1.45-1.47 |
Công thức | H·(C4H8O)n·OH |
Loại | Polyether Polyol |
Tỷ trọng | 1.01-1.03 G/cm3 |
Thời gian tháo khuôn | 40-45 |
POLIOL là một loại polyol polymer polimerico, có nghĩa là nó có độ ổn định và độ bền cao. Các đặc tính hóa học của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời để sử dụng trong đường ống, vì nó giúp ngăn ngừa ăn mòn và gỉ. Điều này làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong cả môi trường công nghiệp và dân dụng.
Sản phẩm POLIOL của chúng tôi có nhiều mẫu khác nhau, bao gồm PPG 600/1000/3000/5000. Các mẫu khác nhau này cung cấp các mức độ nhớt khác nhau, giúp chúng phù hợp với các tình huống và dịp ứng dụng khác nhau. Ví dụ, mẫu PPG 600 lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ nhớt thấp, trong khi mẫu PPG 5000 phù hợp nhất cho các ứng dụng cần độ nhớt cao.
Ngoài các đặc tính hóa học tuyệt vời, sản phẩm POLIOL của chúng tôi còn có một số thuộc tính khác khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đường ống. Ví dụ, nó có chỉ số axit là 0,05% Tối đa, có nghĩa là nó có khả năng chống ăn mòn axit cao. Nó cũng có điểm chớp cháy >200°C, giúp nó an toàn khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Cuối cùng, tỷ trọng của nó là 1,01-1,03 G/cm3 giúp dễ dàng vận chuyển và xử lý.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm polyol polymer chất lượng cao cho các ứng dụng đường ống của mình, thì không cần tìm đâu xa hơn POLIOL của CHEMICAL--YY. Với các đặc tính hóa học tuyệt vời, các mẫu khác nhau để phù hợp với các nhu cầu về độ nhớt khác nhau và các thuộc tính khác như chỉ số axit thấp, điểm chớp cháy cao và khả năng vận chuyển dễ dàng, nó là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ dự án đường ống nào.
Sản phẩm Polyether Polyol của chúng tôi có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh như điều chỉnh mức PPG, sử dụng Polyol Polymetic Mdi Polyol và Isocyanate CAS 9016-87-9 và sử dụng Polimero poliol trong công thức. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về sản phẩm Polyether Polyol có thể tùy chỉnh của chúng tôi.
Polyether Polyol là một sản phẩm linh hoạt được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như bọt dẻo và cứng, chất kết dính, lớp phủ và chất đàn hồi. Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm, tối ưu hóa công thức và khắc phục sự cố. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ khác nhau như tùy chỉnh sản phẩm, pha trộn và thử nghiệm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào